Có 2 kết quả:

传呼电话 chuán hū diàn huà ㄔㄨㄢˊ ㄏㄨ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ傳呼電話 chuán hū diàn huà ㄔㄨㄢˊ ㄏㄨ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to notify sb of a call
(2) to call sb to the phone

Từ điển Trung-Anh

(1) to notify sb of a call
(2) to call sb to the phone